cặp thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp thai+
- (y học) Forceps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp thai"
- Những từ có chứa "cặp thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 561